-
-
25-50mm Panme đo ngoài Mitutoyo 122-102
2.977.000 ₫– Phạm vị đo: 25-50mm Type A
– Độ chia: 0,01mm
– Độ chính xác: ±3 micromet
Thêm vào giỏ
-
-
-
12mm Đồng hồ đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-400S
9.797.000 ₫– 400S
– Phạm vi đo: 0
– 12mm
Thêm vào giỏ
-
-
-
0.1mm Đồng hồ so Mitutoyo 1900F
3.310.000 ₫– Phạm vị đo: 0,1mm
– Độ chia: 0,001mm
– Độ chính xác: ± 6 µm
Thêm vào giỏ
-
-
-
6″ Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-196-30
2.589.000 ₫– Phạm vi đo: 0-150mm/0-6”– Độ hiển thị: 0.01mm/0.0005”– Độ chính xác: ±0.02mm
Thêm vào giỏ
-
Sản phẩm ưa thích
-
0.03-0.50mm Dưỡng đo độ dầy 13 lá Mitutoyo 184-307S
259.000 ₫– Phạm vị đo: 0,03-0,5mm
– Độ chia: 0,01mm/ 0,1mm
– Số lá đo/ Bộ: 13 lá
Thêm vào giỏ -
Bộ dưỡng đo cung tròn 26 lá Mitutoyo 186-902
2.697.000 ₫– Dùng để đo bán kính cung tròn các chi tiết
– Mỗi lá đo là một chuẩn bán kính theo thông số có sẵn
– Vật liệu thép không gỉ
Thêm vào giỏ -
0.5mm Dưỡng đo bán kính 16 lá Mitutoyo 186-102
1.135.000 ₫– Phạm vị đo: 17/64-1/2″
– Độ chia: 64 ths
– Số lá đo/ bộ: 16 lá
Thêm vào giỏ -
0.4-7.0mm Dưỡng đo ren 51 lá Mitutoyo 188-151
738.000 ₫– Phạm vị đo: 0,4-7mm/4-42TPI
– Số lá đo/ bộ: 51 lá
Thêm vào giỏ
Sản phẩm mới
-
8″ Thước cặp du xích Mitutoyo 530-114
906.000 ₫– Phạm vị đo: 0-200mm/0-8”
– Độ chia: 0,05mm
– Độ chính xác: ±0,05mm
Thêm vào giỏ -
6″ Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 505-671
1.350.000 ₫– Phạm vi đo: 0-150mm
– Độ chia: 0.02mm
– Độ chính xác: ± 0.04mm
Thêm vào giỏ -
12″ Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-754-10
6.808.000 ₫– Phạm vị đo: 0-300mm/0-12”
– Độ chia: 0,01mm/ 0,0005″
– Độ chính xác: ±0,02mm
Thêm vào giỏ -
Bộ thước kẹp điện tử không vô nước, Micrometer
8.350.000 ₫+ Màn hình tinh thể lỏng.
+ Dãi đo: 0-150mm (0-6”).
+ Độ chính xác: 0.01mm (0.0005”)
Thêm vào giỏ
Sản phẩm hot
-
12-16mm Panme đo lỗ ba chấu Mitutoyo 368-164
6.135.000 ₫– Phạm vi đo: 12-16mm
– Độ chia: 0.005mm
– Độ chính xác: ±2μm
Thêm vào giỏ -
0.4-7.0mm Dưỡng đo ren 51 lá Mitutoyo 188-151
738.000 ₫– Phạm vị đo: 0,4-7mm/4-42TPI
– Số lá đo/ bộ: 51 lá
Thêm vào giỏ -
Đế Granite so sánh mẫu Mitutoyo 215-156-10
16.669.000 ₫– Đường kính lỗ dùng cho đồng hồ so: , Φ8mm, Φ9.53mm (3/8”), Φ20mm,.– Kích thước đế Granite (DxRxC): 300x250x80mm– Hành trình cột: 275mm
Thêm vào giỏ -
50-75mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-232-30
4.310.000 ₫– 75mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293
– 232
– Mã sản phẩm: 293
Thêm vào giỏ
Sản phẩm bán chạy
-
75-100mm Panme đo ngoài Mitutoyo 122-104
3.430.000 ₫– Phạm vi đo: 75-100mm– Dùng để đo đường kính ngoài các trục rãnh, tấm rãnh– Độ chính xác cao, đọc kết quả trên vạch chia
Thêm vào giỏ -
50-150mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-161A
5.260.000 ₫– Thương hiệu: Mitutoyo
– Xuất xứ: Nhật Bản
– Phạm vi đo: 50
Thêm vào giỏ -
300-325mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-149
6.532.000 ₫– Phạm vi đo: 300-325mm– Độ chia: 0.01mm– Độ chính xác: ±6μm
Thêm vào giỏ -
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-340
5.899.000 ₫– Phạm vị đo: 0-25mm/0-1”
– Độ chia: 0,001mm
– Độ chính xác: ±0,001mm
Thêm vào giỏ
-
Đế gá panme Mitutoyo 156-101
2.500.000 ₫– Có thể xoay tới 115 độ
– Chiều dài: 139.5mm
– Chiều cao: 102.2mm
Thêm vào giỏ
-
0,05-1mm Dưỡng đo độ dày 28 lá Mitutoyo 184-303S
764.000 ₫– Phạm vị đo: 0,05-1mm
– Độ chia: 0,01mm/ 0,05mm
– Số lá đo/ bộ: 28 lá
Thêm vào giỏ
-
12″ Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-153
6.393.000 ₫– Phạm vi đo: 0-300mm/0-12”– Độ hiển thị: 0.01mm/0.0005”– Độ chính xác: ±0.02mm
Thêm vào giỏ
-
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-145
3.715.000 ₫– 25mm Panme đo ngoài điện tử chống vô nước 293
– Chức năng: tự động on/off, báo lỗi, chức năng khóa, giữ giá trị đo, thiết lập giá trị zero ( hệ thống đo chiều dài INC ), thiết lập giá trị gốc ( hệ thống đo chiều dài ABS ), chống vô nước.
Thêm vào giỏ
-
50-75mm Panme đo trong Mitutoyo 145-187
3.779.000 ₫– Phạm vị đo: 50-75mm
– Độ chia: 0,01mm
– Độ chính xác: ±7mm
Thêm vào giỏ
-
12.7mm Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-401B
4.485.000 ₫– Phạm vi đo: 0-12.7mm/0-0.5”– Độ hiển thị: 0.01mm/0.0005”– Độ chính xác: ±0.02mm/0.001”
Thêm vào giỏ
-
0-10mm Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo 7301
958.000 ₫– Phạm vị đo: 0-10mm
– Độ chia: 0,01mm
– Khe hẹp: 30mm
Thêm vào giỏ