-
-
1600mm Thước đo quang học Mitutoyo 539-823
– Mã sản phẩm: 539
– 823
– Nhà sản xuất: Mitutoyo
Xem tiếp
-
-
-
50-150mm Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-713
3.326.000 ₫– Khoảng đo: 50-150mm
– Độ chia: 0.01mm
– Độ chính xác: ± 2μm
Thêm vào giỏ
-
-
-
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-185
4.103.000 ₫– 25mm Panme đo ngoài điện tử chống vô nước 293
– Chức năng: tự động on/off, báo lỗi, chức năng khóa, giữ giá trị đo, thiết lập giá trị zero ( hệ thống đo chiều dài INC ), thiết lập giá trị gốc ( hệ thống đo chiều dài ABS ), chống vô nước, đo được hệ inch và mét.
– Thiết lập giá trị gốc: nhấn nút ORIGIN để reset điểm đo gốc tại vị trí hiện hành trên trục.
Thêm vào giỏ
-
-
-
4-42TPI Dưỡng đo ren 30 lá Mitutoyo 188-101
442.000 ₫– Phạm vị đo: 4-42TPI– Số lá đo/ bộ: 30 lá
Thêm vào giỏ
-
Sản phẩm ưa thích
-
0.4-7.0mm Dưỡng đo ren 21 lá Mitutoyo 188-122
350.000 ₫– Phạm vị đo: 0,4-7mm
– Số lá đo/ bộ: 21 lá
Thêm vào giỏ -
0.03-0.50mm Dưỡng đo độ dầy 13 lá Mitutoyo 184-307S
259.000 ₫– Phạm vị đo: 0,03-0,5mm
– Độ chia: 0,01mm/ 0,1mm
– Số lá đo/ Bộ: 13 lá
Thêm vào giỏ -
0.35-6.0mm Dưỡng đo ren 22 lá Mitutoyo 188-130
350.000 ₫– Phạm vị đo: 0,35-6mm
– Số lá đo/ bộ: 22 lá
Thêm vào giỏ -
0,05-1mm Dưỡng đo độ dày 28 lá Mitutoyo 184-303S
764.000 ₫– Phạm vị đo: 0,05-1mm
– Độ chia: 0,01mm/ 0,05mm
– Số lá đo/ bộ: 28 lá
Thêm vào giỏ
Sản phẩm mới
-
6″ Thước cặp điện tử IP67 Mitutoyo 500-752-10
3.158.000 ₫– Màn hình hiển thị lớn. Tự động tắt nguồn
– Độ chia: 0.01mm (0.0005″)
– Độ chính xác: ± 0.02mm / ± 0.001″
Thêm vào giỏ -
24″ Thước cặp du xích Mitutoyo 530-501
6.626.000 ₫– Khoảng đo: 0-600mm– Độ chia: 0.05mm– Độ chính xác: ±0.10mm
Thêm vào giỏ -
Bộ thước kẹp điện tử không vô nước, Micrometer
8.350.000 ₫+ Màn hình tinh thể lỏng.
+ Dãi đo: 0-150mm (0-6”).
+ Độ chính xác: 0.01mm (0.0005”)
Thêm vào giỏ -
6″ Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 505-681
– Phạm vi đo: 0-150mm– Độ chia: 0.01mm– Độ chính xác: ±0.02mm
Xem tiếp
Sản phẩm hot
-
5-30mm Panme đo trong Mitutoyo 145-185
2.757.000 ₫– Phạm vị đo: 5-30mm
– Độ chia: 0,01mm
– Độ chính xác: ±5mm
Thêm vào giỏ -
12.7mm Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-401
4.485.000 ₫– Phạm vi đo: 0-12.7mm/0-0.5”– Độ hiển thị: 0.01mm/0.0005”– Độ chính xác: ±0.02mm/0.001”
Thêm vào giỏ -
250mm Thước đo quang học Mitutoyo 539-804
– Mã sản phẩm: 539
– 804
– Nhà sản xuất: Mitutoyo
Xem tiếpThe product is already in the wishlist! Browse Wishlist -
50-75mm Panme đo ngoài Mitutoyo 112-167
4.879.000 ₫– Phạm vi đo: 50-75mm– Độ chính xác: ±0.001mm– Độ chia: 0.01mm
Thêm vào giỏ
Sản phẩm bán chạy
-
75-100mm Panme đo ngoài Mitutoyo 122-104
3.430.000 ₫– Phạm vi đo: 75-100mm– Dùng để đo đường kính ngoài các trục rãnh, tấm rãnh– Độ chính xác cao, đọc kết quả trên vạch chia
Thêm vào giỏ -
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-831-30
2.718.000 ₫– Phạm vị đo: 0-25mm/ 0-1”– Độ chia: 0,001mm– Độ chính xác: ±0,002mm
Thêm vào giỏ -
25-50mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 102-302
1.240.000 ₫– Phạm vi đo: 25-50mm– Độ chia: 0.01mm– Độ chính xác: ±2μm
Thêm vào giỏ -
200-300mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-141A
6.189.000 ₫– Phạm vi đo: 200-300mm– Độ chia: 0.01mm– Số đầu đo: 4
Thêm vào giỏ
-
Đế từ đồng hồ so Mitutoyo 215-151-10
9.771.000 ₫– Chiều cao lớn nhất: 250mm
– Kích thước bàn đá: 150 x 200 x 50
Thêm vào giỏ
-
1mm Thước đo bán kính 30 lá Mitutoyo 186-107
803.000 ₫– Phạm vị đo: 15,5-25mm
– Độ chia: 0,5/1mm
– Số lá đo/ bộ: 30 lá
Thêm vào giỏ
-
8″ Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-152-20
3.692.000 ₫– Phạm vi đo: 0-200mm– Độ hiển thị: 0.01mm– Độ chính xác: ±0.02mm
Thêm vào giỏ
-
0-25mm Panme đo rãnh ngoài Mitutoyo 122-111
3.172.000 ₫– Phạm vi đo: 0-25mm– Độ hiển thị: 0.01mm– Độ chính xác: ±3μm
Thêm vào giỏ
-
50-200mm Panme đo trong Mitutoyo 141-205
2.671.000 ₫– Phạm vị đo: 50-200mm
– Độ chia: 0,01mm
– Số đầu nối: 3 rods
Thêm vào giỏ
-
12mm Đồng hồ so Mitutoyo 543-390B
5.371.000 ₫– Thiết kế chuẩn gọn nhẹ, dễ sử dụng.Đọc kết quả trên màn hình LCD– Phạm vi đo: 12.7mm– Độ chính xác: ±0.003mm– Độ chia: 0.001mm
Thêm vào giỏ
-
10mm Thước đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-301
4.530.000 ₫– Phạm vi đo: 0-10mm– Độ hiển thị: 0.01mm– Chiều sâu ngàm đo: 30mm
Thêm vào giỏ