-
-
50-1000mm Panme đo trong Mitutoyo 137-204
5.151.000 ₫– Phạm vị đo: 50-1000mm
– Độ chia: 0.01mm
– Đầu nối: 13mm, 25mm, 50mm (2 cái), 100mm, 200mm (2 cái), 300mm
Thêm vào giỏ
-
-
-
30mm Đồng hồ so Mitutoyo 2052S
1.592.000 ₫– Phạm vị đo: 30mm
– Độ chia: 0,01mm
– Độ chính xác: ± 25µm
Thêm vào giỏ
-
-
-
50-200mm Panme đo trong Mitutoyo 141-205
2.671.000 ₫– Phạm vị đo: 50-200mm
– Độ chia: 0,01mm
– Số đầu nối: 3 rods
Thêm vào giỏ
-
-
-
12.7mm Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-401
4.485.000 ₫– Phạm vi đo: 0-12.7mm/0-0.5”– Độ hiển thị: 0.01mm/0.0005”– Độ chính xác: ±0.02mm/0.001”
Thêm vào giỏ
-
Sản phẩm ưa thích
-
Bộ dưỡng đo cung tròn 26 lá Mitutoyo 186-902
2.697.000 ₫– Dùng để đo bán kính cung tròn các chi tiết
– Mỗi lá đo là một chuẩn bán kính theo thông số có sẵn
– Vật liệu thép không gỉ
Thêm vào giỏ -
0,05-1mm Dưỡng đo độ dày 28 lá Mitutoyo 184-303S
764.000 ₫– Phạm vị đo: 0,05-1mm
– Độ chia: 0,01mm/ 0,05mm
– Số lá đo/ bộ: 28 lá
Thêm vào giỏ -
4-42TPI Dưỡng đo ren 30 lá Mitutoyo 188-111
415.000 ₫– Phạm vị đo: 4-42TPI
– Số lá đo/ bộ: 30 lá
Thêm vào giỏ -
1-7mm Dưỡng đo bán kính 34 lá Mitutoyo 186-105
350.000 ₫– Phạm vi đo: 1-7mm
– Số lá đo: 34 lá
Thêm vào giỏ
Sản phẩm mới
-
6″ Thước cặp du xích Mitutoyo 530-312
699.000 ₫– Phạm vị đo: 0-150mm/0-6”
– Độ chia: 0,02mm
– Độ chính xác: ±0,03mm
Thêm vào giỏ -
6″ Thước cặp điện tử IP67 Mitutoyo 500-752-10
3.158.000 ₫– Màn hình hiển thị lớn. Tự động tắt nguồn
– Độ chia: 0.01mm (0.0005″)
– Độ chính xác: ± 0.02mm / ± 0.001″
Thêm vào giỏ -
6″ Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-196-20
3.563.000 ₫– Phạm vị đo: 0-150mm/0-6”
– Độ chia: 0,01mm
– Độ chính xác: ±0,02mm
Thêm vào giỏ -
8″ Thước cặp du xích Mitutoyo 530-108
997.000 ₫– Khoảng đo: 0-200mm– Độ chia: 0.05mm– Độ chính xác: ± 0.05mm
Thêm vào giỏ
Sản phẩm hot
-
40″ Thước cặp du xích Mitutoyo 160-155
15.879.000 ₫– Phạm vị đo: 0-1000mm/0-40”
– Độ chia: 0,02mm
– Độ chính xác: ±0,05mm
Thêm vào giỏ -
0-80mm Đồng hồ so Mitutoyo 3060S-19
4.380.000 ₫– Phạm vi đo: 0-80mm– Độ chia: 0.01mm– Độ chính xác: ±45μm
Thêm vào giỏ -
Đế từ tính Mitutoyo 7011S-10
609.000 ₫– Đặc tính: ø4mm, ø8mm, ø9.53mm (3/8″)
– Khối lượng: 1,4kg
Thêm vào giỏ -
500mm Thước đo quang học Mitutoyo 539-809
– Mã sản phẩm: 539
– 809
– Nhà sản xuất: Mitutoyo
Xem tiếp
Sản phẩm bán chạy
-
0-25mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-137
648.000 ₫– Phạm vị đo: 0-25mm
– Độ chia: 0,01mm
– Độ chính xác: ±2 micromet
Thêm vào giỏ -
600-700mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-145A
12.036.000 ₫– 700mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104
– Thương hiệu: Mitutoyo
– Xuất xứ: Nhật Bản
Thêm vào giỏ -
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-185
4.103.000 ₫– 25mm Panme đo ngoài điện tử chống vô nước 293
– Chức năng: tự động on/off, báo lỗi, chức năng khóa, giữ giá trị đo, thiết lập giá trị zero ( hệ thống đo chiều dài INC ), thiết lập giá trị gốc ( hệ thống đo chiều dài ABS ), chống vô nước, đo được hệ inch và mét.
– Thiết lập giá trị gốc: nhấn nút ORIGIN để reset điểm đo gốc tại vị trí hiện hành trên trục.
Thêm vào giỏ -
0-150mm Panme đo ngoài Mitutoyo 104-135A
4.633.000 ₫– Phạm vị đo: 0-150mm
– Độ chia: 0,01mm
– Số đầu thay: 6 rods
Thêm vào giỏ
-
Đế từ đồng hồ so Mitutoyo 7014
609.000 ₫– Đường kính lỗ dùng cho đồng hồ so: Φ4mm, Φ8mm.
– Loại đế từ: Mini
Thêm vào giỏ
-
0,05-1mm Dưỡng đo độ dày 28 lá Mitutoyo 184-303S
764.000 ₫– Phạm vị đo: 0,05-1mm
– Độ chia: 0,01mm/ 0,05mm
– Số lá đo/ bộ: 28 lá
Thêm vào giỏ
-
Bộ thước kẹp điện tử không vô nước, Micrometer
8.350.000 ₫+ Màn hình tinh thể lỏng.
+ Dãi đo: 0-150mm (0-6”).
+ Độ chính xác: 0.01mm (0.0005”)
Thêm vào giỏ
-
0-25mm Panme đo rãnh ngoài Mitutoyo 122-111
3.172.000 ₫– Phạm vi đo: 0-25mm– Độ hiển thị: 0.01mm– Độ chính xác: ±3μm
Thêm vào giỏ
-
50-150mm Panme đo trong Mitutoyo 137-201
2.330.000 ₫– Phạm vi đo: 50-150mm
– Độ chia: 0.01mm
– Độ chính xác: ±2μm
Thêm vào giỏ
-
50mm Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-490B
8.205.000 ₫– Thiết kế chuẩn gọn nhẹ, dễ sử dụng. Đọc kết quả trên màn hình LCD– Phạm vi đo: 0-50.8mm– Độ chính xác: ±0.005mm– Độ chia: 0.001mm
Thêm vào giỏ
-
Đồng hồ đo độ dày thành ống điện tử Mitutoyo 547-360
4.943.000 ₫– 360
Xuất xứ: Nhật Bản
Hệ đo: m
Khoảng đo: 0
– 10mm
Phân độ: 0,01mm
Độ chính xác: 0,01mm
Độ sâu họng: 20mm
Thêm vào giỏ