-
-
25-50mm Panme đo rãnh ngoài Mitutoyo 422-231
8.049.000 ₫– Phạm vi đo: 25-50mm– Độ hiển thị: 0.001mm– Độ chính xác: ±3μm
Thêm vào giỏ
-
-
-
300mm Thước đo quang học Mitutoyo 539-805
– Mã sản phẩm: 539
– 805
– Nhà sản xuất: Mitutoyo
Xem tiếp
-
-
-
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-831
2.781.000 ₫– Phạm vị đo: 0-25mm/ 0-1”
– Độ chia: 0,001mm
– Độ chính xác: ±0,002mm
Thêm vào giỏ
-
-
-
16mm Thước đo lổ 3 chấu Mitutoyo 368-704
7.625.000 ₫– Phạm vị đo: 12-16mm
– Độ chia: 0,005mm
– Độ sâu cần đo: 2µm
Thêm vào giỏ
-
Sản phẩm ưa thích
-
4-42TPI Dưỡng đo ren 30 lá Mitutoyo 188-111
415.000 ₫– Phạm vị đo: 4-42TPI
– Số lá đo/ bộ: 30 lá
Thêm vào giỏ -
7.5-15mm Dưỡng đo bán kính 32 lá Mitutoyo 186-106
440.000 ₫– Phạm vi đo: 7.5-15mm
– Số lá đo: 32 lá
Thêm vào giỏ -
1mm Thước đo bán kính 30 lá Mitutoyo 186-107
803.000 ₫– Phạm vị đo: 15,5-25mm
– Độ chia: 0,5/1mm
– Số lá đo/ bộ: 30 lá
Thêm vào giỏ -
0.05-1.00mm Dưỡng đo độ dầy 20 lá Mitutoyo 184-304S
531.000 ₫– Phạm vị đo: 0,05-1mm
– Độ chia: 0,05mm
– Số lá đo/ bộ: 20 lá
Thêm vào giỏ
Sản phẩm mới
-
6″ Thước cặp du xích Mitutoyo 530-104
660.000 ₫– Phạm vị đo: 0-150mm/0-6”
– Độ chia: 0,05mm
– Độ chính xác: ±0,05mm
Thêm vào giỏ -
6″ Thước cặp đo sâu du xích Mitutoyo 527-121
1.773.000 ₫– Phạm vi đo: 0-150mm
– Độ chia: 0.02mm
– Độ chính xác: 0.03mm
Thêm vào giỏ -
6″ Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-171
5.508.000 ₫– Phạm vị đo: 0-150mm/0-6”
– Độ chia: 0,01mm
– Độ chính xác: ±0,02mm
Thêm vào giỏ -
24″ Thước cặp du xích Mitutoyo 160-153
7.739.000 ₫– Phạm vị đo: 0-600mm/0-24”
– Độ chia: 0,02mm
– Độ chính xác: ±0,05mm
Thêm vào giỏ
Sản phẩm hot
-
50-75mm Panme đo ngoài dạng số Mitutoyo 193-103
4.785.000 ₫– Phạm vị đo: 50-75mm
– Độ chia: 0,01mm
– Độ chính xác: ±2mm
Thêm vào giỏ -
0-13mm Panme đo mép lon Mitutoyo 147-103
2.175.000 ₫– Phạm vi: 0-13mm– Khoảng cách: 0,01 mm– Độ chính xác: + /-0.003mm
Thêm vào giỏ -
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-185
4.103.000 ₫– 25mm Panme đo ngoài điện tử chống vô nước 293
– Chức năng: tự động on/off, báo lỗi, chức năng khóa, giữ giá trị đo, thiết lập giá trị zero ( hệ thống đo chiều dài INC ), thiết lập giá trị gốc ( hệ thống đo chiều dài ABS ), chống vô nước, đo được hệ inch và mét.
– Thiết lập giá trị gốc: nhấn nút ORIGIN để reset điểm đo gốc tại vị trí hiện hành trên trục.
Thêm vào giỏ
Sản phẩm bán chạy
-
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-145
3.715.000 ₫– 25mm Panme đo ngoài điện tử chống vô nước 293
– Chức năng: tự động on/off, báo lỗi, chức năng khóa, giữ giá trị đo, thiết lập giá trị zero ( hệ thống đo chiều dài INC ), thiết lập giá trị gốc ( hệ thống đo chiều dài ABS ), chống vô nước.
Thêm vào giỏ -
275-300mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-148-10
3.663.000 ₫– Phạm vi đo: 275-300mm
– Độ chia: 0.01mm
– Độ chính xác: ±5μm
Thêm vào giỏ -
75-100mm Panme đo ngoài Mitutoyo 112-168
5.824.000 ₫– Phạm vi đo: 75-100mm– Độ chính xác: ±0.004mm– Độ chia: 0.01mm
Thêm vào giỏ -
75-100mm Panme đo ngoài Mitutoyo 122-104
3.430.000 ₫– Phạm vi đo: 75-100mm– Dùng để đo đường kính ngoài các trục rãnh, tấm rãnh– Độ chính xác cao, đọc kết quả trên vạch chia
Thêm vào giỏ
-
Đế từ đồng hồ so Mitutoyo 7032
6.096.000 ₫– Đường kính lỗ dùng cho đồng hồ so: Φ4mm, Φ8mm, Φ9.53 mm (3/8”).
– Có hệ thống khóa khớp cơ khí.
Thêm vào giỏ
-
0,05-1mm Dưỡng đo độ dày 28 lá Mitutoyo 184-303S
764.000 ₫– Phạm vị đo: 0,05-1mm
– Độ chia: 0,01mm/ 0,05mm
– Số lá đo/ bộ: 28 lá
Thêm vào giỏ
-
6″ Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-171-20
3.262.000 ₫– Phạm vi đo: 0-150mm/0-6”– Độ hiển thị: 0.01mm/0.0005”– Độ chính xác: ±0.02mm
Thêm vào giỏ
-
100-125mm Panme điện tử Mitutoyo 293-250-10
6.966.000 ₫– Phạm vi đo: 100-125mm– Độ hiển thị: 0.001mm– Độ chính xác: ±2μm
Thêm vào giỏ
-
50-150mm Panme đo trong Mitutoyo 137-201
2.330.000 ₫– Phạm vi đo: 50-150mm
– Độ chia: 0.01mm
– Độ chính xác: ±2μm
Thêm vào giỏ
-
50mm Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-490B
8.205.000 ₫– Thiết kế chuẩn gọn nhẹ, dễ sử dụng. Đọc kết quả trên màn hình LCD– Phạm vi đo: 0-50.8mm– Độ chính xác: ±0.005mm– Độ chia: 0.001mm
Thêm vào giỏ
-
Đồng hồ đo độ dày thành ống điện tử Mitutoyo 547-360
4.943.000 ₫– 360
Xuất xứ: Nhật Bản
Hệ đo: m
Khoảng đo: 0
– 10mm
Phân độ: 0,01mm
Độ chính xác: 0,01mm
Độ sâu họng: 20mm
Thêm vào giỏ