-
-
-
25-50mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-231-30
3.715.000 ₫– Dùng để đo đường kính ngoài, bề dày các vật liệu kim loại như ghỗ, nhựa– Độ chính xác cao, đọc kết quả hiển thị trên màn hình LCD
Thêm vào giỏ
-
-
-
1200mm Thước đo quang học Mitutoyo 539-819
– Mã sản phẩm: 539
– 819
– Nhà sản xuất: Mitutoyo
Xem tiếp
-
-
-
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-340
5.899.000 ₫– Phạm vị đo: 0-25mm/0-1”
– Độ chia: 0,001mm
– Độ chính xác: ±0,001mm
Thêm vào giỏ
-
Sản phẩm ưa thích
-
0.5mm Dưỡng đo bán kính 16 lá Mitutoyo 186-102
1.135.000 ₫– Phạm vị đo: 17/64-1/2″
– Độ chia: 64 ths
– Số lá đo/ bộ: 16 lá
Thêm vào giỏThe product is already in the wishlist! Browse Wishlist -
0,05-1mm Dưỡng đo độ dày 28 lá Mitutoyo 184-303S
764.000 ₫– Phạm vị đo: 0,05-1mm
– Độ chia: 0,01mm/ 0,05mm
– Số lá đo/ bộ: 28 lá
Thêm vào giỏ -
0.35-6.0mm Dưỡng đo ren 22 lá Mitutoyo 188-130
350.000 ₫– Phạm vị đo: 0,35-6mm
– Số lá đo/ bộ: 22 lá
Thêm vào giỏ -
1mm Thước đo bán kính 30 lá Mitutoyo 186-107
803.000 ₫– Phạm vị đo: 15,5-25mm
– Độ chia: 0,5/1mm
– Số lá đo/ bộ: 30 lá
Thêm vào giỏThe product is already in the wishlist! Browse Wishlist
Sản phẩm mới
-
6″ Thước cặp đo sâu du xích Mitutoyo 527-121
1.773.000 ₫– Phạm vi đo: 0-150mm
– Độ chia: 0.02mm
– Độ chính xác: 0.03mm
Thêm vào giỏ -
8″ Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-197-30
3.106.000 ₫– Phạm vi đo: 0-200mm/0-8”– Độ chia: 0.01mm/0.0005”– Độ chính xác: ± 0.02mm
Thêm vào giỏ -
8″ Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-753-10
4.077.000 ₫– Phạm vi đo: 0-200mm
– Độ chia: 0.01mm
– Độ chính xác: 0.02mm
Thêm vào giỏ -
6″ Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-196-30
2.589.000 ₫– Phạm vi đo: 0-150mm/0-6”– Độ hiển thị: 0.01mm/0.0005”– Độ chính xác: ±0.02mm
Thêm vào giỏ
Sản phẩm hot
-
25-50mm Panme đồng hồ Mitutoyo 523-122
8.878.000 ₫– Phạm vi đo: 25-50mm
– Độ chia: 0.001mm
– Độ chính xác: ±1μm
Thêm vào giỏ -
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-330
4.103.000 ₫– Phạm vị đo: 0-25mm/0-1”
– Độ chia: 0,001mm
– Độ chính xác: ±0,001mm
Thêm vào giỏ -
12″ Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-153
6.393.000 ₫– Phạm vi đo: 0-300mm/0-12”– Độ hiển thị: 0.01mm/0.0005”– Độ chính xác: ±0.02mm
Thêm vào giỏ -
8″ Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-197-20
4.119.000 ₫– Phạm vị đo: 0-200mm/0-8”
– Độ chia: 0,01mm
– Độ chính xác: ±0,02mm
Thêm vào giỏThe product is already in the wishlist! Browse Wishlist
Sản phẩm bán chạy
-
25-50mm Panme đo ngoài Mitutoyo 122-102
2.977.000 ₫– Phạm vị đo: 25-50mm Type A
– Độ chia: 0,01mm
– Độ chính xác: ±3 micromet
Thêm vào giỏ -
150-300mm Panme đo ngoài Mitutoyo 104-136A
6.859.000 ₫– Phạm vị đo: 150-300mm
– Độ chia: 0,01mm
– Số đầu thay: 6 rods
Thêm vào giỏThe product is already in the wishlist! Browse Wishlist -
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-831
2.781.000 ₫– Phạm vị đo: 0-25mm/ 0-1”
– Độ chia: 0,001mm
– Độ chính xác: ±0,002mm
Thêm vào giỏ -
150-175mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-143-10
2.097.000 ₫– Phạm vị đo: 150-175mm
– Độ chia: 0,01mm
– Độ chính xác: ±4mm
Thêm vào giỏ
-
Đế gá panme Mitutoyo 156-101-10
725.000 ₫– Dùng cho panme tối đa 4” (100mm)
– Có thể xoay tới 115 độ
Thêm vào giỏThe product is already in the wishlist! Browse Wishlist
-
0,05-1mm Dưỡng đo độ dày 28 lá Mitutoyo 184-303S
764.000 ₫– Phạm vị đo: 0,05-1mm
– Độ chia: 0,01mm/ 0,05mm
– Số lá đo/ bộ: 28 lá
Thêm vào giỏ
-
6″ Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-171-20
3.262.000 ₫– Phạm vi đo: 0-150mm/0-6”– Độ hiển thị: 0.01mm/0.0005”– Độ chính xác: ±0.02mm
Thêm vào giỏ
-
0-25mm Panme đo ngoài điện tử 293-340-30
2.731.000 ₫– Phạm vị đo: 0-25mm/0-1”– Độ chia: 0,001mm– Độ chính xác: ±0,001mm
Thêm vào giỏThe product is already in the wishlist! Browse Wishlist
-
5-10mm Thước nhíp đồng hồ Mitutoyo 209-651
9.365.000 ₫– Phạm vị đo: 5-10mm
– Độ chia: 0,005mm
– Độ chính xác: ± 0,01mm
Thêm vào giỏ
-
12mm Đồng hồ so Mitutoyo 543-390B
5.371.000 ₫– Thiết kế chuẩn gọn nhẹ, dễ sử dụng.Đọc kết quả trên màn hình LCD– Phạm vi đo: 12.7mm– Độ chính xác: ±0.003mm– Độ chia: 0.001mm
Thêm vào giỏ
-
20mm Thước đo độ dày đồng hồ Mitutoyo 7323
2.541.000 ₫– Phạm vi đo: 0-20mm– Độ chia: 0.01mm– Chiều sâu ngàm đo: 120mm
Thêm vào giỏThe product is already in the wishlist! Browse Wishlist