-
-
10-18.5mm Thước đo lỗ Mitutoyo 511-204
3.236.000 ₫– Phạm vi đo: 10-18.5mm
– Độ chia: 0.01mm
– Độ chính xác: ±5μm
Thêm vào giỏ
-
-
-
0.009mm Bàn map Granite Mitutoyo 517-105C
17.511.000 ₫– Đặc tính: 750x500x130mm
– Độ phẳng: 0,009mm
Thêm vào giỏ
-
-
-
50-150mm Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-174
8.000.000 ₫– Phạm vi đo: 50-150mm
– Độ chia: 0.01mm
– Độ sâu cần đo: 150mm
Thêm vào giỏ
-
-
-
6″ Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-181-20
3.305.000 ₫– Phạm vi đo: 0-150mm
– Độ chia: 0.01mm
– Độ chính xác: 0.02mm
Thêm vào giỏ
-
Sản phẩm ưa thích
-
4-42TPI Dưỡng đo ren 30 lá Mitutoyo 188-111
415.000 ₫– Phạm vị đo: 4-42TPI
– Số lá đo/ bộ: 30 lá
Thêm vào giỏ -
0.03-0.5mm Dưỡng đo độ dày 13 lá Mitutoyo 184-302S
350.000 ₫– Phạm vi đo: 0.03-0.5mm
– Số lá đo / Bộ: 13 lá (150mm)- Phạm vi đo: 0.03-0.5mm
– Số lá đo / Bộ: 13 lá (150mm)
Thêm vào giỏ -
0.5mm Dưỡng đo bán kính 16 lá Mitutoyo 186-102
1.135.000 ₫– Phạm vị đo: 17/64-1/2″
– Độ chia: 64 ths
– Số lá đo/ bộ: 16 lá
Thêm vào giỏ -
0.4-7.0mm Dưỡng đo ren 51 lá Mitutoyo 188-151
738.000 ₫– Phạm vị đo: 0,4-7mm/4-42TPI
– Số lá đo/ bộ: 51 lá
Thêm vào giỏ
Sản phẩm mới
-
8″ Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-152-20
3.692.000 ₫– Phạm vi đo: 0-200mm– Độ hiển thị: 0.01mm– Độ chính xác: ±0.02mm
Thêm vào giỏ -
8″ Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-172-20
– Phạm vi đo: 0-200mm/0-8”– Độ hiển thị: 0.01mm/0.0005”– Độ chính xác: ±0.02
Xem tiếp -
8″ Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-197-20
4.119.000 ₫– Phạm vị đo: 0-200mm/0-8”
– Độ chia: 0,01mm
– Độ chính xác: ±0,02mm
Thêm vào giỏ -
Bộ thước kẹp điện tử không vô nước, Micrometer
8.350.000 ₫+ Màn hình tinh thể lỏng.
+ Dãi đo: 0-150mm (0-6”).
+ Độ chính xác: 0.01mm (0.0005”)
Thêm vào giỏ
Sản phẩm hot
-
175-200mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-144-10
2.265.000 ₫– Phạm vi đo: 175-200mm
– Độ chia: 0.01mm
– Độ chính xác: ±4μm
Thêm vào giỏ -
50-150mm Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-713
3.326.000 ₫– Khoảng đo: 50-150mm
– Độ chia: 0.01mm
– Độ chính xác: ± 2μm
Thêm vào giỏ -
20mm Thước đo độ dày đồng hồ Mitutoyo 7323
2.541.000 ₫– Phạm vi đo: 0-20mm– Độ chia: 0.01mm– Chiều sâu ngàm đo: 120mm
Thêm vào giỏ -
0-80mm Đồng hồ so Mitutoyo 3060S-19
4.380.000 ₫– Phạm vi đo: 0-80mm– Độ chia: 0.01mm– Độ chính xác: ±45μm
Thêm vào giỏ
Sản phẩm bán chạy
-
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-185
4.103.000 ₫– 25mm Panme đo ngoài điện tử chống vô nước 293
– Chức năng: tự động on/off, báo lỗi, chức năng khóa, giữ giá trị đo, thiết lập giá trị zero ( hệ thống đo chiều dài INC ), thiết lập giá trị gốc ( hệ thống đo chiều dài ABS ), chống vô nước, đo được hệ inch và mét.
– Thiết lập giá trị gốc: nhấn nút ORIGIN để reset điểm đo gốc tại vị trí hiện hành trên trục.
Thêm vào giỏ -
25-50mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 102-302
1.240.000 ₫– Phạm vi đo: 25-50mm– Độ chia: 0.01mm– Độ chính xác: ±2μm
Thêm vào giỏ -
25-50mm Panme đo ngoài dạng số Mitutoyo 193-112
2.389.000 ₫– Phạm vị đo: 25-50mm
– Độ chia: 0,01mm
– Độ chính xác: ±2 micromet
Thêm vào giỏ -
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-330
4.103.000 ₫– Phạm vị đo: 0-25mm/0-1”
– Độ chia: 0,001mm
– Độ chính xác: ±0,001mm
Thêm vào giỏ
-
Đế từ đồng hồ so Mitutoyo 7032
6.096.000 ₫– Đường kính lỗ dùng cho đồng hồ so: Φ4mm, Φ8mm, Φ9.53 mm (3/8”).
– Có hệ thống khóa khớp cơ khí.
Thêm vào giỏ
-
0.03-0.5mm Dưỡng đo độ dày 13 lá Mitutoyo 184-302S
350.000 ₫– Phạm vi đo: 0.03-0.5mm
– Số lá đo / Bộ: 13 lá (150mm)- Phạm vi đo: 0.03-0.5mm
– Số lá đo / Bộ: 13 lá (150mm)
Thêm vào giỏ
-
6″ Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-196-30
2.589.000 ₫– Phạm vi đo: 0-150mm/0-6”– Độ hiển thị: 0.01mm/0.0005”– Độ chính xác: ±0.02mm
Thêm vào giỏ
-
0-25mm Panme đo ngoài điện tử 293-340-30
2.731.000 ₫– Phạm vị đo: 0-25mm/0-1”– Độ chia: 0,001mm– Độ chính xác: ±0,001mm
Thêm vào giỏ
-
20-40mm Thước nhíp đồng hồ Mitutoyo 209-609
9.365.000 ₫– Phạm vị đo: 20-40mm
– Độ chia: 0,01mm
– Độ chính xác: ± 0,03mm
Thêm vào giỏ
-
25mm Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-470B
7.519.000 ₫– Thiết kế chuẩn gọn nhẹ, dễ sử dụng. Đọc kết quả trên màn hình LCD– Phạm vi đo: 0-25.4mm– Độ chính xác: ±0.003mm– Độ chia: 0.001mm
Thêm vào giỏ
-
Đồng hồ đo độ dày thành ống điện tử Mitutoyo 547-360
4.943.000 ₫– 360
Xuất xứ: Nhật Bản
Hệ đo: m
Khoảng đo: 0
– 10mm
Phân độ: 0,01mm
Độ chính xác: 0,01mm
Độ sâu họng: 20mm
Thêm vào giỏ