-
-
25-50mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-331
4.479.000 ₫– Phạm vị đo: 25-50mm/1-2”
– Độ chia: 0,001mm
– Độ chính xác: ±0,001mm
Thêm vào giỏThe product is already in the wishlist! Browse Wishlist
-
-
-
50-75mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-242
6.133.000 ₫– Phạm vi đo: 50-75mm
– Độ chia: 0.001mm
– Độ chính xác: ±1μm
Thêm vào giỏ
-
-
-
75-100mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-233
7.235.000 ₫– Phạm vi đo: 75-100mm
– Độ chia: 0.001mm
– Độ chính xác: ±2μm
Thêm vào giỏ
-
-
-
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-821
3.108.000 ₫– Phạm vị đo: 0-25mm
– Độ chia: 0,001mm
– Độ chính xác: ±0,002mm
Thêm vào giỏ
-
Sản phẩm ưa thích
-
0.4-7.0mm Dưỡng đo ren 51 lá Mitutoyo 188-151
738.000 ₫– Phạm vị đo: 0,4-7mm/4-42TPI
– Số lá đo/ bộ: 51 lá
Thêm vào giỏ -
Bộ dưỡng đo cung tròn 26 lá Mitutoyo 186-902
2.697.000 ₫– Dùng để đo bán kính cung tròn các chi tiết
– Mỗi lá đo là một chuẩn bán kính theo thông số có sẵn
– Vật liệu thép không gỉ
Thêm vào giỏ -
0.05-1.00mm Dưỡng đo độ dầy 20 lá Mitutoyo 184-304S
531.000 ₫– Phạm vị đo: 0,05-1mm
– Độ chia: 0,05mm
– Số lá đo/ bộ: 20 lá
Thêm vào giỏThe product is already in the wishlist! Browse Wishlist -
7.5-15mm Dưỡng đo bán kính 32 lá Mitutoyo 186-106
440.000 ₫– Phạm vi đo: 7.5-15mm
– Số lá đo: 32 lá
Thêm vào giỏ
Sản phẩm mới
-
8″ Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-197-30
3.106.000 ₫– Phạm vi đo: 0-200mm/0-8”– Độ chia: 0.01mm/0.0005”– Độ chính xác: ± 0.02mm
Thêm vào giỏ -
12″ Thước cặp điện tử chống vô nước Mitutoyo 500-624
8.670.000 ₫Đặc tính:
– Chống vô nước, tiêu chuẩn IP66.
– Màn hình tinh thể lỏng.
Thêm vào giỏ -
8″ Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 505-686
2.472.000 ₫– Phạm vị đo: 0-200mm
– Độ chia: 0,01mm
– Độ chính xác: ±0,03mm
Thêm vào giỏ -
12″ Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-153
6.393.000 ₫– Phạm vi đo: 0-300mm/0-12”– Độ hiển thị: 0.01mm/0.0005”– Độ chính xác: ±0.02mm
Thêm vào giỏ
Sản phẩm hot
-
12″ Thước cặp du xích Mitutoyo 530-119
2.162.000 ₫– Phạm vị đo: 0-300mm/0-12”
– Độ chia: 0,02mm
– Độ chính xác: ±0,04mm
Thêm vào giỏThe product is already in the wishlist! Browse Wishlist -
6″ Thước cặp du xích Mitutoyo 530-312
699.000 ₫– Phạm vị đo: 0-150mm/0-6”
– Độ chia: 0,02mm
– Độ chính xác: ±0,03mm
Thêm vào giỏ -
40-50mm Panme đo lỗ ba chấu Mitutoyo 368-169
7.959.000 ₫– Phạm vi đo: 40-50mm
– Độ chia: 0.005mm
– Độ chính xác: ±3μm
Thêm vào giỏ -
25-50mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 102-302
1.240.000 ₫– Phạm vi đo: 25-50mm– Độ chia: 0.01mm– Độ chính xác: ±2μm
Thêm vào giỏThe product is already in the wishlist! Browse Wishlist
Sản phẩm bán chạy
-
75-100mm Panme cơ đo ngoài Mitutoyo 523-124
13.912.000 ₫– Độ chia: 0.001mm– Lực tương tác: 5-10N– Độ chính xác: ±0.001mm
Thêm vào giỏ -
50-75mm Panme đo ngoài Mitutoyo 112-167
4.879.000 ₫– Phạm vi đo: 50-75mm– Độ chính xác: ±0.001mm– Độ chia: 0.01mm
Thêm vào giỏ -
25-50mm Panme đo ngoài Mitutoyo 123-101
2.006.000 ₫– Phạm vi đo: 25-50mm
– Độ chia: 0.01mm
– Độ chính xác: ±4μm
Thêm vào giỏ -
0-25mm Panme đo ngoài Mitutoyo 112-165
2.731.000 ₫– Phạm vi đo: 0-25mm– Độ chính xác cao, đọc kết quả trên vạch chia– Độ chia: 0.01mm
Thêm vào giỏThe product is already in the wishlist! Browse Wishlist
-
8mm Đế từ tính Mitutoyo 7010SN
1.800.000 ₫– Đặc tính: ø 8mm, ø4,5mm, 3/8″
– Khối lượng: 1,4kg
Thêm vào giỏ
-
0.4-7.0mm Dưỡng đo ren 21 lá Mitutoyo 188-122
350.000 ₫– Phạm vị đo: 0,4-7mm
– Số lá đo/ bộ: 21 lá
Thêm vào giỏ
-
40″ Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-507-10
27.695.000 ₫– Phạm vi đo: 0-1,000mm/0-40”– Độ hiển thị: 0.01mm/0.0005”– Độ chính xác: ±0.07mm
Thêm vào giỏ
-
50-75mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-139-10
1.126.000 ₫– Phạm vị đo: 50-75mm
– Độ chia: 0,01mm
– Độ chính xác: ±2 micromet
Thêm vào giỏ
-
125-150mm Panme đo trong Mitutoyo 145-190
6.083.000 ₫– Phạm vi đo: 125-150mm– Phân độ: 0.01mm– Độ chính xác: ±9mm
Thêm vào giỏ
-
12.7mm Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-390
5.800.000 ₫– Phạm vi đo: 0-12.7mm– Độ hiển thị: 0.001mm– Độ chính xác: ±3μm
Thêm vào giỏ
-
10mm Đồng hồ đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-300S
5.992.000 ₫– Phạm vi đo: 0-10mm
– Độ chia: 0.01mm
– Khe hẹp: 30mm
– Độ chính xác: ±0.001″
Thêm vào giỏThe product is already in the wishlist! Browse Wishlist