-
-
25mm Thước đo lổ 3 chấu Mitutoyo 368-706
8.015.000 ₫– Phạm vị đo: 20-25mm
– Độ chia: 0,005mm
– Độ sâu cần đo: 3 micromet
Thêm vào giỏ
-
-
-
25-50mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-231-30
3.715.000 ₫– Dùng để đo đường kính ngoài, bề dày các vật liệu kim loại như ghỗ, nhựa– Độ chính xác cao, đọc kết quả hiển thị trên màn hình LCD
Thêm vào giỏ
-
-
-
12-16mm Panme đo lỗ ba chấu Mitutoyo 368-164
6.135.000 ₫– Phạm vi đo: 12-16mm
– Độ chia: 0.005mm
– Độ chính xác: ±2μm
Thêm vào giỏ
-
-
-
6″ Thước thủy đo độ nghiêng Mitutoyo 950-317
6.303.000 ₫– Phạm vi đo, kiểm tra: 360 độ– Sai số: 0.2 độ– Độ phân giải: 0.1 độ– Sai số: 0.1 độ trong dải 0 đến +/- 10 độ
Thêm vào giỏ
-
Sản phẩm ưa thích
-
4-42TPI Dưỡng đo ren 30 lá Mitutoyo 188-111
415.000 ₫– Phạm vị đo: 4-42TPI
– Số lá đo/ bộ: 30 lá
Thêm vào giỏ -
0.4-7.0mm Dưỡng đo ren 21 lá Mitutoyo 188-122
350.000 ₫– Phạm vị đo: 0,4-7mm
– Số lá đo/ bộ: 21 lá
Thêm vào giỏ -
0.05-1.00mm Dưỡng đo độ dầy 20 lá Mitutoyo 184-304S
531.000 ₫– Phạm vị đo: 0,05-1mm
– Độ chia: 0,05mm
– Số lá đo/ bộ: 20 lá
Thêm vào giỏ -
0,05-1mm Dưỡng đo độ dày 28 lá Mitutoyo 184-303S
764.000 ₫– Phạm vị đo: 0,05-1mm
– Độ chia: 0,01mm/ 0,05mm
– Số lá đo/ bộ: 28 lá
Thêm vào giỏ
Sản phẩm mới
-
6″ Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-464
4.154.000 ₫– Phạm vi đo: 0-150mm/0-6''– Độ hiển thị: 0.01mm/0.0005''– Độ chính xác: ±0.02mm
Thêm vào giỏ -
8″ Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-197-20
4.119.000 ₫– Phạm vị đo: 0-200mm/0-8”
– Độ chia: 0,01mm
– Độ chính xác: ±0,02mm
Thêm vào giỏ -
12″ Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 505-745
2.848.000 ₫– Phạm vị đo: 0-300mm– Độ chia: 0,02mm– Độ chính xác: ±0,04mm
Thêm vào giỏ -
6″ Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-196-30
2.589.000 ₫– Phạm vi đo: 0-150mm/0-6”– Độ hiển thị: 0.01mm/0.0005”– Độ chính xác: ±0.02mm
Thêm vào giỏ
Sản phẩm hot
-
20mm Bộ kiểm tra lổ Mitutoyo 368-972
47.780.000 ₫– Phạm vị đo: 12-20mm
– Độ chia: 0,005mm
– Độ sâu cần đo: 2 micromet
Thêm vào giỏ -
0.5mm Dưỡng đo bán kính 16 lá Mitutoyo 186-102
1.135.000 ₫– Phạm vị đo: 17/64-1/2″
– Độ chia: 64 ths
– Số lá đo/ bộ: 16 lá
Thêm vào giỏ -
125-150mm Panme đo trong Mitutoyo 145-190
6.083.000 ₫– Phạm vi đo: 125-150mm– Phân độ: 0.01mm– Độ chính xác: ±9mm
Thêm vào giỏ -
50-63mm Panme đo lỗ ba chấu Mitutoyo 368-170
9.460.000 ₫– Phạm vi đo: 50-63mm
– Độ chia: 0.005mm
– Độ chính xác: ±3μm
Thêm vào giỏ
Sản phẩm bán chạy
-
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-185
4.103.000 ₫– 25mm Panme đo ngoài điện tử chống vô nước 293
– Chức năng: tự động on/off, báo lỗi, chức năng khóa, giữ giá trị đo, thiết lập giá trị zero ( hệ thống đo chiều dài INC ), thiết lập giá trị gốc ( hệ thống đo chiều dài ABS ), chống vô nước, đo được hệ inch và mét.
– Thiết lập giá trị gốc: nhấn nút ORIGIN để reset điểm đo gốc tại vị trí hiện hành trên trục.
Thêm vào giỏ -
75-100mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-233
7.235.000 ₫– Phạm vi đo: 75-100mm
– Độ chia: 0.001mm
– Độ chính xác: ±2μm
Thêm vào giỏ -
0-25mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-821-30
2.666.000 ₫– Phạm vị đo: 0-25mm– Độ chia: 0,001mm– Độ chính xác: ±0,002mm
Thêm vào giỏ -
125-150mm Panme đo ngoài Mitutoyo 103-142-10
1.812.000 ₫– Phạm vị đo: 125-150mm
– Độ chia: 0,01mm
– Độ chính xác: ±3 micromet
Thêm vào giỏ
-
Đế từ tính Mitutoyo 7011S-10
609.000 ₫– Đặc tính: ø4mm, ø8mm, ø9.53mm (3/8″)
– Khối lượng: 1,4kg
Thêm vào giỏ
-
1mm Thước đo bán kính 30 lá Mitutoyo 186-107
803.000 ₫– Phạm vị đo: 15,5-25mm
– Độ chia: 0,5/1mm
– Số lá đo/ bộ: 30 lá
Thêm vào giỏ
-
Bộ thước kẹp điện tử không vô nước, Micrometer
8.350.000 ₫+ Màn hình tinh thể lỏng.
+ Dãi đo: 0-150mm (0-6”).
+ Độ chính xác: 0.01mm (0.0005”)
Thêm vào giỏ
-
50-75mm Panme đo ngoài dạng số Mitutoyo 193-103
4.785.000 ₫– Phạm vị đo: 50-75mm
– Độ chia: 0,01mm
– Độ chính xác: ±2mm
Thêm vào giỏ
-
50-300mm Panme đo trong Mitutoyo 137-202
2.990.000 ₫– Phạm vị đo: 50-300mm
– Độ chia: 0,01mm
– 5 đầu nối: 13mm, 25mm, 50mm (sl 2), 100mm.
Thêm vào giỏ
-
20mm Đồng hồ so Mitutoyo 2050S
1.178.000 ₫– Phạm vị đo: 20mm
– Độ chia: 0,01mm
– Độ chính xác: ± 25µm
Thêm vào giỏ
-
Đồng hồ đo độ dày thành ống điện tử Mitutoyo 547-360
4.943.000 ₫– 360
Xuất xứ: Nhật Bản
Hệ đo: m
Khoảng đo: 0
– 10mm
Phân độ: 0,01mm
Độ chính xác: 0,01mm
Độ sâu họng: 20mm
Thêm vào giỏ